Công suất hơi của nồi hơi là gì? Cách tính công suất nồi hơi

Công suất của nồi hơi không chỉ phản ánh khả năng sản xuất hơi nước mà còn là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả năng lượng và khả năng đáp ứng nhu cầu của hệ thống. Ví dụ, trong một nhà máy sản xuất, nồi hơi cần phải có công suất phù hợp để đáp ứng liên tục nhu cầu hơi nước cho các quá trình sản xuất, từ đó đảm bảo quá trình hoạt động không bị gián đoạn và hiệu quả. Cùng GDP GROUP theo dõi và giải đáp thắc mắc trong bài viết dưới đây nhé!

Công suất hơi của nồi hơi là gì? Cách tính công suất nồi hơi
Công suất hơi của nồi hơi là gì? Cách tính công suất nồi hơi

Công suất hơi của nồi hơi là gì?

Công suất Nồi hơi hay công suất nhiệt của nồi hơi là khả năng nhiệt hoá hơi của nồi hơi trên một đơn vị thời gian.

Nồi Hơi Công Nghiệp Công suất hay công suất nhiệt của nồi hơi là khả năng nhiệt hoá hơi của nồi hơi trên một đơn vị thời gian. Khi ta nói nồi hơi có công suất 5 T/h ( 5 Tấn hơi/ 01 giờ hoặc là 5000 kg/h) nghĩa là trong 01 giờ Nồi hơi này có thể làm hoá hơi ( bốc hơi) một khối lượng nước là 5m3 tới một áp suất nhất định nào đó. Đơn vị tính tấn hơi / giờ được sử dụng thông dụng ở việt nam , ngoài ra, ở các nước khác người ta sử dụng một số đơn vị đo công suất của nồi hơi như BTU, KW, mã lực nồi hơi (boiler horsepower)….

Công suất hơi của nồi hơi là gì?
Công suất hơi của nồi hơi là gì?

Quy đổi  BTU với các đại lượng khác:

1 BTU = 1055.06 J ( Jun)

1 BTU = 252 cal (calories) = 0.252 kcal (kilocalories)

Đại lượng BTU trên giờ (BTU/h) là đơn vị năng lượng phổ biến liên quan với BTU.

1 W (watt) xấp xỉ 3,412 BTU/h

1000 BTU/h xấp xỉ 293 W

100000 BTU/h xấp xỉ 2.9899 HP (Nồi hơi)

1 HP (Nồi hơi) xấp xỉ 33445.7 BTU/h

1 HP (Nồi hơi) = 9.8095 kw

* 1 HP = 0,736kW ; hoặc

* 1 kW = 1,36 HP.

1 Calo = 4.1868 J (jun)

Yếu tố ảnh hưởng đến công suất của nồi hơi

  1. Hiệu Suất Nhiệt: Đây là tỷ lệ phần trăm của năng lượng từ nhiên liệu được chuyển đổi thành hơi nước. Một nồi hơi với hiệu suất nhiệt cao sẽ sử dụng năng lượng một cách hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
  2. Áp Suất và Nhiệt Độ: Công suất nồi hơi có thể thay đổi tùy thuộc vào áp suất và nhiệt độ mà nó hoạt động. Các nồi hơi được thiết kế để hoạt động ở các mức áp suất và nhiệt độ khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  3. Loại Nhiên Liệu: Loại nhiên liệu được sử dụng (như gas, dầu, than, sinh khối) cũng ảnh hưởng đáng kể đến công suất của nồi hơi. Mỗi loại nhiên liệu có mức năng lượng riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng sản xuất hơi nước.
Yếu tố ảnh hưởng đến công suất của nồi hơi
Yếu tố ảnh hưởng đến công suất của nồi hơi

Trong quá trình chọn lựa và thiết kế nồi hơi, việc xác định đúng công suất cần thiết là rất quan trọng. Một nồi hơi có công suất quá lớn có thể gây lãng phí năng lượng và tài chính, trong khi một nồi hơi có công suất quá nhỏ sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu và có thể gây gián đoạn trong quá trình sản xuất. Do đó, việc lựa chọn nồi hơi phù hợp không chỉ là về mặt kỹ thuật mà còn về kinh tế, đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu quả hoạt động và chi phí đầu tư.

Cách tính công suất nồi hơi

Cách tính:

Công suất lò hơi thường được tính bằng khối lượng hơi nước mà lò hơi có thể tạo ra trong một giờ, với đơn vị là tấn/giờ (T/h) hoặc kg/giờ (kg/h). Ví dụ, lò hơi có công suất 10 T/h nghĩa là lò hơi có thể tạo ra 10 tấn hơi nước trong một giờ.

Công thức tính:

Công suất (T/h) = Khối lượng nước (kg/h) / 1000

Ngoài ra, công suất lò hơi cũng có thể được tính bằng đơn vị năng lượng, như kW hoặc Btu/h.

Ví dụ:

  • Lò hơi có công suất 10 T/h tương đương với 2930 kW hoặc 10.000.000 Btu/h.
  • Lò hơi có công suất 1 T/h tương đương với 293 kW hoặc 1.000.000 Btu/h.

Ý nghĩa:

Công suất lò hơi là một thông số quan trọng để lựa chọn lò hơi phù hợp với nhu cầu sử dụng. Lò hơi có công suất quá lớn sẽ dẫn đến lãng phí năng lượng, trong khi lò hơi có công suất quá nhỏ sẽ không đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng.

Bình luận

0 bình luận

  • Hãy là người đầu tiên để lại bình luận cho bài viết này!