Vận Hành Lò Hơi (Nồi Hơi )Thế Nào Để Đảm Bảo An Toàn? Lò hơi (hay còn gọi là nồi hơi) là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như năng lượng, dệt may, chế biến thực phẩm và cả dân dụng. Tuy nhiên, vận hành lò hơi không đúng cách có thể dẫn đến nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng, thậm chí gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Vì vậy, việc tuân thủ các quy định an toàn lao động khi sử dụng và vận hành lò hơi là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là những thông tin và hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách vận hành lò hơi an toàn và hiệu quả.

Lò Hơi Là Gì?
Lò hơi là thiết bị dùng để đốt nhiên liệu (củi, than, dầu, khí gas, hoặc các nhiên liệu khác) nhằm đun sôi nước, tạo ra hơi nước quá nhiệt phục vụ cho các hoạt động sản xuất và dân dụng.
Một số ứng dụng phổ biến của lò hơi bao gồm:
- Vận hành máy móc công nghiệp: Cung cấp năng lượng để chạy turbine máy phát điện.
- Dịch vụ dân dụng: Sấy khô, nhuộm vải, giặt là công nghiệp.
- Ngành giao thông vận tải: Lò hơi trên các đầu máy xe lửa hơi nước.
Lò Hơi Được Phân Loại Như Thế Nào?
Phân loại theo nhiên liệu đốt:
- Lò hơi đốt củi: Sử dụng nhiên liệu cổ truyền như củi.
- Lò hơi đốt than: Phù hợp cho các khu vực khai thác than.
- Lò hơi đốt dầu: Được sử dụng phổ biến trong các khu vực công nghiệp lớn.

Phân loại theo cấu tạo:
- Lò hơi ống lửa: Chuyên dùng trong các ứng dụng có nhu cầu nhiệt độ trung bình.
- Lò hơi ống nước: Thích hợp cho các quy trình công nghiệp cần nhiệt độ cao.
- Lò hơi tận dụng nhiệt thải (HRSG): Đây là giải pháp tiết kiệm nhiệt lượng.
- Lò hơi sôi lại: Tái sử dụng đồng hồi.
- Lò hơi đi qua một lần: Không tái sử dụng hồi nước.
Chỉ số kỹ thuật chính của nồi hơi: công suất sinh nhiệt của nồi hơi là khả năng nhiệt hoá hơi của nồi hơi trên một đơn vị thời gian. Đơn vị thường dùng là T/h (01 tấn hơi/01 giờ) nghĩa là trong 01 giờ nồi hơi này có thể làm hoá hơi một khối lượng nước là 1m3 tới một áp suất nhất định. Các nồi hơi có thể có công suất từ vài trăm kg/h đến vài nghìn T/h với áp suất làm việc có thể lên tới mấy trăm Bar.
Những Nguy Cơ Khi Vận Hành Nồi Hơi
1. Nguy Cơ Nổ Nồi Hơi (Nổ Vật Lý):
Nguyên nhân:
- Áp suất bên trong nồi hơi vượt quá mức cho phép do hỏng van an toàn hoặc đồng hồ áp kế không hoạt động chính xác.
- Vật liệu chế tạo nồi hơi kém chất lượng hoặc bị ăn mòn qua thời gian sử dụng.
- Thiếu bảo dưỡng định kỳ khiến bề mặt bên trong tích tụ cặn bẩn, làm giảm hiệu quả truyền nhiệt và tăng áp suất bất thường.
Hậu quả:
- Gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng con người trong bán kính nổ.
- Phá hủy cơ sở hạ tầng xung quanh.
Biện pháp giảm thiểu:
- Kiểm định định kỳ thiết bị và các bộ phận chịu áp lực.
- Lắp đặt van an toàn đúng chuẩn và thường xuyên kiểm tra khả năng hoạt động.
- Vệ sinh bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ cặn bẩn tích tụ.
2. Nguy Cơ Bỏng Nhiệt (Hơi Nước Nóng):

Nguyên nhân:
- Hơi nước hoặc nước nóng rò rỉ qua các khớp nối, van xả hoặc đường ống không kín.
- Thao tác vận hành không đúng cách như mở cửa nồi đột ngột trong khi còn áp suất cao.
Hậu quả:
- Gây bỏng nặng cho nhân viên vận hành và những người xung quanh.
- Làm gián đoạn quy trình sản xuất.
Biện pháp giảm thiểu:
- Đảm bảo tất cả các van, khớp nối và đường ống đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi vận hành.
- Nhân viên cần tuân thủ quy trình xả áp suất trước khi mở cửa nồi.
- Trang bị bảo hộ cá nhân (găng tay, kính chắn) để tránh bỏng.
3. Nguy Cơ Điện Giật:

Nguyên nhân:
- Hệ thống điện điều khiển nồi hơi không được lắp đặt đúng chuẩn hoặc bị ẩm ướt.
- Sử dụng dây điện, công tắc không đảm bảo chất lượng.
Hậu quả:
- Gây thương tích hoặc tử vong cho nhân viên vận hành.
- Hư hỏng thiết bị, làm ngưng trệ sản xuất.
Biện pháp giảm thiểu:
- Hệ thống điện phải được lắp đặt bởi các chuyên gia có chứng chỉ và đạt tiêu chuẩn an toàn điện.
- Trang bị aptomat chống rò rỉ điện và kiểm tra định kỳ thiết bị điện.
- Đảm bảo khu vực vận hành khô ráo, không có nước đọng.
Nguy Cơ Từ Môi Trường Nguy Hiểm:
Nguyên nhân:
- Nơi đặt nồi hơi thường tích tụ bụi, khí độc như CO, CO2, hoặc thiếu thông gió.
- Nhiệt độ trong khu vực vận hành quá cao do không có hệ thống làm mát.
Hậu quả:
- Gây ngạt thở, chóng mặt cho nhân viên.
- Ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe (bệnh về phổi, tim mạch).
Biện pháp giảm thiểu:
- Trang bị hệ thống thông gió và quạt hút khí để đảm bảo không khí lưu thông.
- Lắp đặt máy đo nồng độ khí độc và cảnh báo sớm.
- Cung cấp mặt nạ chống độc và các biện pháp sơ cứu cơ bản cho nhân viên.
Yêu Cầu Kỹ Thuật Khi Sử Dụng Nồi Hơi
Để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành nồi hơi, các yêu cầu kỹ thuật sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt:
1. Kiểm Định và Đăng Ký:

- Mỗi nồi hơi phải được thiết kế, chế tạo và lắp đặt đúng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc quốc tế.
- Trước khi đưa vào sử dụng, nồi hơi phải được kiểm định kỹ thuật an toàn bởi các cơ quan có thẩm quyền.
- Đăng ký sử dụng nồi hơi tại cơ quan chức năng để đảm bảo việc vận hành hợp pháp.
2. Hệ Thống Van An Toàn:
- Van an toàn cần được niêm chì và điều chỉnh áp suất theo đúng quy định. Van phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Các van phải có khả năng xả áp tự động khi áp suất trong nồi hơi vượt quá ngưỡng an toàn.
3. Đồng Hồ và Thiết Bị Đo Lường:
- Đồng hồ áp suất phải được kiểm tra độ chính xác thường xuyên, đảm bảo không bị hỏng hóc hoặc sai lệch.
- Nhiệt kế, áp kế và các cảm biến khác cần hoạt động tốt và được bảo trì định kỳ.
4. Hệ Thống Cấp Nước:
- Nước cấp vào nồi hơi phải đạt tiêu chuẩn kỹ thuật về độ sạch và không chứa tạp chất gây hại cho nồi.
- Bơm cấp nước cần hoạt động ổn định và đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cho nồi hơi trong suốt quá trình vận hành.
5. Hệ Thống Xả Đáy:

- Hệ thống xả đáy phải được lắp đặt đúng quy cách, đảm bảo xả hết cặn bẩn tích tụ trong nồi hơi.
- Việc xả đáy nên được thực hiện định kỳ để tránh hiện tượng cặn bẩn làm hỏng nồi hơi.
6. Hệ Thống Điện:
- Các thiết bị điện đi kèm nồi hơi cần được lắp đặt an toàn, chống cháy nổ.
- Hệ thống dây điện phải được bọc cách điện tốt, tránh rò rỉ gây nguy cơ điện giật.
7. Cách Nhiệt và Bảo Ôn:
- Vỏ nồi hơi và các đường ống dẫn hơi cần được bọc cách nhiệt để giảm thất thoát nhiệt năng.
- Hệ thống bảo ôn cũng giúp bảo vệ người vận hành khỏi nguy cơ bị bỏng khi tiếp xúc.
Yêu Cầu Đối Với Nhân Viên Vận Hành
Nhân viên vận hành nồi hơi là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an toàn. Những yêu cầu cụ thể đối với nhân viên bao gồm:
– Tiêu Chuẩn Về Độ Tuổi và Sức Khỏe: Nhân viên phải đủ 18 tuổi trở lên. Được kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo không mắc các bệnh ảnh hưởng đến khả năng vận hành, như bệnh về tim mạch, thần kinh, hoặc thị lực yếu.
– Đào Tạo và Chứng Chỉ Chuyên Môn: Nhân viên phải được tham gia các khóa huấn luyện chuyên môn về vận hành nồi hơi. Sau đào tạo, cần trải qua kỳ sát hạch và đạt chứng chỉ vận hành nồi hơi theo quy định pháp luật.

– Kỹ Năng Cần Thiết: Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của nồi hơi. Nắm vững cách kiểm tra, bảo dưỡng và xử lý sự cố cơ bản. Biết cách đọc và hiểu các thông số hiển thị trên đồng hồ áp suất, nhiệt độ và các thiết bị đo lường khác.
– Trách Nhiệm Trong Quá Trình Vận Hành: Ghi chép đầy đủ nhật ký vận hành, bao gồm các thông số về áp suất, nhiệt độ, lượng nước cấp và tình trạng hoạt động của các thiết bị. Bàn giao chi tiết tình trạng nồi hơi cho ca sau, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ vấn đề nào.
– Tinh Thần Cảnh Giác và Kỷ Luật: Luôn tuân thủ quy trình vận hành và các quy định an toàn. Không được tự ý rời khỏi vị trí khi nồi hơi đang hoạt động. Sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp, như rò rỉ hơi nước hoặc sự cố cháy nổ.
– Phối Hợp Làm Việc: Hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác, như bảo trì, kiểm tra kỹ thuật. Báo cáo kịp thời các sự cố hoặc nguy cơ tiềm ẩn lên cấp quản lý.
Lập tức đình chỉ sử dụng nồi hơi trong các trường hợp

Một là, khi áp suất trong nồi hơi tăng quá mức cho phép mặc dù các yêu cầu khác quy định trong quy trình vận hành thiết bị đều bảo đảm.
Hai là, khi các cơ cấu, thiết bị an toàn không đảm bảo.
Ba là, khi phát hiện thấy các bộ phận chịu áp lực chính của nồi hơi có vết nứt, phồng, gỉ mòn đáng kể, xì hơi, nước ở các mối nối, mối hàn, các miếng đệm bị xé,…
Bốn là, khi áp kế hư hỏng và không có khả năng xác định áp suất trong nồi hơi bằng một dụng cụ nào khác. Các trường hợp khác theo quy định trong quy trình vận hành.
Tất cả đồ dùng, dụng cụ phải để gọn gàng vào nơi quy định. Khu vực xung quanh nồi hơi phải gọn gàng không gây trở ngại cho công nhân vận hành trong quá trình thao tác.
Khi vệ sinh sửa chữa nồi hơi: phải chờ nồi hơi nguội hẳn, sau đó mở hết cửa thông hơi mới cho người vào làm việc.
Nồi hơi đốt dầu các ống dẫn phải kín không để rò rỉ. Nếu có dầu rơi vãi phải lau sạch ngay. Ống dẫn hơi, dẫn nước nóng phải được bao che cách nhiệt.
Các vật liệu dễ cháy nổ phải để xa nồi hơi ít nhất 10m.
Cấm hàn, sửa chữa nồi hơi và các bộ phận chịu áp lực của thiết bị khi còn áp suất.