Lò hơi tầng sôi công suất 6T/h do GDP sản xuất xuất xưởng Phú Thọ- Lò tầng sôi hay còn gọi là nồi hơi tầng sôi là lò hơi sử dụng buồng đốt kiểu tầng sôi (được tạo thành từ hàng triệu hạt cát, xỉ hoặc một số loại vật liệu đặc biệt) để đốt cháy nhiên liệu. Buồng đốt tầng sôi tạo ra điều kiện hòa trộn rất tốt trên toàn bộ diện tích của buồng đốt nên nhiên liệu sẽ cháy kiệt trong khi nhiệt độ buồng đốt lại không quá cao, làm giảm lượng phát thải các loại khí có hại.

Lò hơi tầng sôi công suất 6T/h
Áp suất 10 bar
Phục vụ sản xuất cho nhà máy sản xuất của bộ quốc phòng
Cấu tạo lò hơi tầng sôi thông thường bao gồm 5 hệ thống con:
1. Hệ thống cấp liệu
2. Buồng đốt
3. Hệ thống gió và khói
4. Hệ thống thải xỉ và xử lý khí thải;
5. Bộ phận sinh hơi
Khí thải được tạo ra trong quá trình đốt tầng sôi chứa tỷ lệ phần trăm lưu huỳnh và nitơ oxit nhỏ hơn đáng kể so với các kiểu buồng đốt thông thường.
Lò tầng sôi có thể được thiết kế để đốt được nhiều loại nhiên liệu khác nhau như than đá, nhiên liệu sinh khối, rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt đã phân loại… Do đó, lò hơi tầng sôi là kiểu lò hiệu quả nhất cả trên phương diện kinh tế lẫn phương diện bảo vệ môi trường, tức là hiệu suất cao nhưng phát thải thấp.
Lịch sử phát triển:
- Khởi nguồn: Công nghệ tầng sôi được phát triển từ những năm 1860, ban đầu ứng dụng trong công nghiệp hóa chất
- Ứng dụng năng lượng: Từ thập niên 1970, công nghệ này được áp dụng rộng rãi cho sản xuất điện và hơi công nghiệp
- Phát triển hiện đại: Hiện tại có hơn 200 hệ thống đã được lắp đặt trên toàn thế giới
So sánh lò hơi tầng sôi và lò hơi truyền thống:
| Tiêu chí | Lò hơi tầng sôi | Lò hơi truyền thống |
|---|---|---|
| Hiệu suất đốt cháy | 97-99% | 85-90% |
| Khí thải NOx | Giảm 90% | Tiêu chuẩn |
| Nhiên liệu | Đa dạng (than cám, rác, sinh khối) | Chủ yếu than xịn |
| Nhiệt độ hoạt động | 800-900°C | >1000°C |
| Chi phí vận hành | Tiết kiệm 30-40% | Chuẩn |
Nguyên lý tạo tầng sôi
Hiện tượng tầng sôi được tạo ra thông qua quá trình vật lý phức tạp:
- Luồng khí áp suất cao: Khí đốt (không khí hoặc khí oxy) được bơm từ dưới lên với áp suất 1-20 bar
- Tỷ lệ vật liệu nền: Nhiên liệu chỉ chiếm 1-5% khối lượng tầng, phần còn lại là vật liệu trơ (cát, tro xỉ)
- Nhiệt độ vùng sôi: Duy trì ở mức 800-900°C, thấp hơn đáng kể so với lò đốt truyền thống
- Chuyển động hạt: Vật liệu được “sôi” tạo chuyển động liên tục, tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả truyền nhiệt
