Lò hơi GDP group sản xuất Hệ thống lò hơi tầng sôi 8T/h và bồn áp lực dày 36mm chuyển đến công trường lắp ráp.Lò tầng sôi hay còn gọi là nồi hơi tầng sôi là loại lò hơi công nghiệp sử dụng buồng đốt kiểu tầng sôi (được tạo thành từ hàng triệu hạt cát, xỉ hoặc một số loại vật liệu đặc biệt) để đốt cháy nhiên liệu. Buồng đốt tầng sôi tạo ra điều kiện hòa trộn rất tốt trên toàn bộ diện tích của buồng đốt nên nhiên liệu sẽ cháy kiệt trong khi nhiệt độ buồng đốt lại không quá cao, làm giảm lượng phát thải các loại khí có hại.
Hệ thống lò hơi tầng sôi 8T/h
Lò tầng sôi hay còn gọi là nồi hơi tầng sôi là lò hơi sử dụng buồng đốt kiểu tầng sôi (được tạo thành từ hàng triệu hạt cát, xỉ hoặc một số loại vật liệu đặc biệt) để đốt cháy nhiên liệu. Buồng đốt tầng sôi tạo ra điều kiện hòa trộn rất tốt trên toàn bộ diện tích của buồng đốt nên nhiên liệu sẽ cháy kiệt trong khi nhiệt độ buồng đốt lại không quá cao, làm giảm lượng phát thải các loại khí có hại.
Khí thải được tạo ra trong quá trình đốt tầng sôi chứa tỷ lệ phần trăm lưu huỳnh và nitơ oxit nhỏ hơn đáng kể so với các kiểu buồng đốt thông thường.
Lò tầng sôi có thể được thiết kế để đốt được nhiều loại nhiên liệu khác nhau như than đá, nhiên liệu sinh khối, rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt đã phân loại… Do đó, lò hơi tầng sôi là kiểu lò hiệu quả nhất cả trên phương diện kinh tế lẫn phương diện bảo vệ môi trường, tức là hiệu suất cao nhưng phát thải thấp.

Các chữ viết tắt:
– AFBC: Atmospheric Fluidized Bed Combustion – Lò hơi tầng sôi bọt
– BFB: Bubbling Fluidized Bed – Buồng đốt tầng sôi bọt
– CFBC: Circulating Fluidized Bed Combustion – Lò hơi tầng sôi tuần hoàn
– PFBC: Pressurize Fluidized Bed Boiler – Lò hơi tầng sôi có áp
– PA: Primary Air
– SA: Secondary Air

Bồn áp lực dày 36mm
Bồn áp lực là bồn chứa được thiết kế để chứa chất lỏng, hơi hoặc khí ở áp suất cao, thường trên 15 psig (1 barg). Ví dụ về các bồn chịu áp lực phổ biến được sử dụng trong công nghiệp lọc dầu, chế biến hóa chất, nhà máy thực phẩm và nước giải khát bao gồm, bồn chứa, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt. Mỗi bồn áp lực có các giới hạn hoạt động riêng được coi là áp suất thiết kế và nhiệt độ thiết kế của nó. Hoạt động ngoài các giới hạn này có thể làm hỏng thiết bị hoặc gây nên các sự cố nghiêm trọng.
Bởi vì chúng làm việc dưới áp suất lớn, một bình áp suất bị vỡ có thể vô cùng nguy hiểm, dẫn đến rò rỉ khí độc, hỏa hoạn và thậm chí là nổ. Vì lý do này, an toàn bình chịu áp lực là bắt buộc. Có một số tiêu chuẩn và quy định liên quan đến việc chế tạo, bảo trì và kiểm tra các bình chịu áp lực

-
Vật liệu:Thường được chế tạo từ các vật liệu bền như thép, thép không gỉ, hoặc composite để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp suất lớn.
-
Hình dạng:Có thể có hình trụ đứng (thường cho công suất nhỏ) hoặc hình trụ ngang (cho công suất lớn).
-
Nguyên lý hoạt động:Lợi dụng áp suất để tăng tốc độ dòng chảy và nâng cao hiệu quả lọc trong các hệ thống xử lý nước, hoặc để lưu trữ và truyền dẫn các chất lỏng, khí.
-
An toàn:Do làm việc dưới áp suất cao, việc sản xuất và sử dụng bồn áp lực phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để tránh các nguy cơ như rò rỉ, hỏa hoạn hoặc nổ.
-
Bồn lọc áp lực:Dùng trong các hệ thống xử lý nước để lọc cặn bẩn và tạp chất, giúp nước sạch hơn so với các phương pháp lọc trọng lực thông thường.
-
Bồn chứa áp lực:Dùng để lưu trữ chất lỏng, khí hoặc hơi trong các ngành công nghiệp khác nhau như hóa chất, thực phẩm, dầu khí.
-
Bồn tích áp:Có chức năng duy trì áp suất ổn định cho hệ thống thủy lực hoặc máy bơm nước.

