Tìm hiểu về lò dầu tải nhiệt- đơn vị sản xuất, lắp đặt uy tín.Ngoài việc sử dụng công nghệ đốt truyền thống như đốt trên ghi cố định, đốt ghi xích cho Dầu tải Nhiệt, GDP Group ứng dụng thành công Lò dầu tải nhiệt buồng đốt tầng sôi và Lò dầu tải nhiệt buồng đốt ghi bậc thang nhằm sử dụng các nhiên liệu có nhiệt trị thấp, nhiên liệu sinh khối, nhiên liệu có kích thước đặc biệt hoặc không đồng nhất…Để lắp đặt lò dầu tải nhiệt an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất, kiểm tra hệ thống van an toàn, không vận hành quá áp suất và nhiệt độ quy định, và kiểm tra định kỳ để giảm thiểu nguy cơ sự cố.
Lắp đặt lò dầu tải nhiệt 6.000.000 Kcal tại Nam Định
Lò dầu tải nhiệt là thiết bị chuyên dùng để truyền năng lượng nhiệt từ một nguồn (như dầu nhiệt, nước nóng hoặc hơi) sang các quá trình hoặc hệ thống khác thông qua chất trung gian truyền nhiệt. Vai trò chính của lò dầu tải nhiệt là cung cấp và duy trì mức nhiệt độ ổn định, đáp ứng yêu cầu cụ thể của các quy trình sản xuất.
Ưu điểm nổi bật của lò dầu tải nhiệt nằm ở khả năng truyền nhiệt nhanh chóng, hiệu quả và ổn định. Thiết bị này có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu nhiệt độ riêng biệt của từng quy trình hoặc hệ thống. Lò dầu tải nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sấy gỗ, ép gỗ, và dệt nhuộm,…
Lò dầu tải nhiệt đòi hỏi các thông số kỹ thuật phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Trong đó, tiêu chuẩn ASME (American Society of Mechanical Engineers) là bộ tiêu chuẩn quốc tế uy tín, được áp dụng để đo lường, kiểm tra, và đánh giá chất lượng của các thiết bị chịu áp lực và dẫn áp. Bên cạnh đó, lò dầu tải nhiệt cũng cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về thiết kế, chế tạo, lắp đặt và vận hành để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng của lò dầu tải nhiệt:
- Công suất nhiệt: Dao động từ 1 đến 30 Gcal/h, phù hợp với nhiều quy mô và yêu cầu sản xuất khác nhau.
- Áp suất dầu tải nhiệt: Từ 5 BarG đến 15 BarG, cho phép hệ thống hoạt động ổn định trong các môi trường có áp suất cao.
- Nhiên liệu: Lò dầu tải nhiệt có thể sử dụng đa dạng các loại nhiên liệu, bao gồm sinh khối (biomass), than cám từ Indonesia, rác thải công nghiệp, vải vụn,…
- Hiệu suất lò hơi: Đối với các hệ thống lò hơi tầng sôi, hiệu suất đạt trên 86%; đối với hệ thống sử dụng ghi xích, hiệu suất đạt trên 82%.
Cấu tạo lò dầu tải nhiệt
Lò dầu tải nhiệt là thiết bị công nghiệp sử dụng dầu truyền nhiệt làm môi chất để vận chuyển nhiệt từ buồng đốt đến các thiết bị gia nhiệt. Hệ thống hoạt động ở áp suất thấp nhưng có thể đạt đến nhiệt độ cao (200°C – 400°C), giúp tiết kiệm chi phí và an toàn hơn so với hệ thống sử dụng hơi nước áp suất cao.
Dưới đây là cấu tạo cơ bản của một hệ thống lò dầu tải nhiệt:
- Buồng đốt
Buồng đốt là nơi diễn ra quá trình cháy của nhiên liệu, tạo ra dòng khí nóng để gia nhiệt cho dầu truyền nhiệt.
- Đối với nhiên liệu lỏng/khí: sử dụng đầu đốt (burner) đốt gas, dầu DO.
- Đối với nhiên liệu rắn: có thể là buồng đốt ghi tĩnh, ghi xích hoặc buồng đốt tầng sôi, phù hợp đốt than cám, củi, trấu, viên nén…
- Thiết kế buồng đốt tối ưu để tăng hiệu suất cháy và giảm lượng phát thải.
- Thân lò dầu (bộ trao đổi nhiệt)
Thân lò là nơi dầu được gia nhiệt gián tiếp thông qua ống trao đổi nhiệt:
- Gồm hai vùng chính: vùng bức xạ (nhận nhiệt trực tiếp từ buồng đốt) và vùng đối lưu (nhận nhiệt từ dòng khói).
- Ống dẫn dầu thường được uốn xoắn hoặc bố trí theo dàn ống tổ ong để tăng diện tích truyền nhiệt.
- Thiết kế dòng dầu tuần hoàn cưỡng bức nhằm đảm bảo vận tốc dòng chảy tối thiểu, tránh hiện tượng quá nhiệt cục bộ gây phân hủy dầu.
- Cụm bơm dầu tuần hoàn
Bơm chịu nhiệt cao, có chức năng:
- Đẩy dầu nóng từ lò đến các thiết bị sử dụng nhiệt (nồi hấp, sấy, sấy sơn…).
- Hút dầu nguội từ thiết bị trở về lò, tạo thành chu trình khép kín.
- Bơm phải được tính toán chính xác về lưu lượng, cột áp, độ nhớt và loại dầu truyền nhiệt sử dụng.
- Bồn giãn nở và bồn chứa dầu
- Bồn giãn nở: đặt ở vị trí cao nhất trong hệ thống, chứa phần dầu giãn nở khi nhiệt độ tăng cao. Có khả năng chống tràn và có van an toàn.
- Bồn chứa dầu: sử dụng để thu hồi toàn bộ dầu khi cần xả lò bảo trì, đảm bảo an toàn và tiết kiệm.
- Hệ thống khói – gió
Gồm:
- Quạt cấp gió: đưa không khí vào buồng đốt, đảm bảo đủ oxy cho quá trình cháy.
- Quạt hút khói: tạo áp suất âm trong buồng đốt, hút khí nóng đi qua thân lò và đẩy ra ngoài qua ống khói.
- Ống khói: có chiều cao thích hợp để đưa khí thải ra môi trường mà không gây ảnh hưởng khu vực xung quanh.
- Hệ thống xử lý khí thải (tùy chọn)
Tùy theo nhiên liệu sử dụng và yêu cầu môi trường, hệ thống xử lý có thể bao gồm:
- Cyclone tách bụi thô
- Lọc túi vải, lọc tĩnh điện để thu hồi bụi mịn
- Tháp lọc khô hoặc lọc ướt để xử lý khí độc như SOx, NOx
- Tủ điều khiển trung tâm
- Điều khiển tự động toàn bộ quá trình cấp nhiên liệu, bơm dầu, cấp gió, kiểm soát nhiệt độ, áp suất và an toàn cháy.
- Có thể tích hợp màn hình cảm ứng HMI, PLC, hoặc SCADA nếu yêu cầu cao.
- Cảm biến và thiết bị đo
Trang bị cảm biến nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, báo mức dầu, van an toàn… giúp hệ thống vận hành ổn định và an toàn.
Nguyên lý hoạt động lò dầu tải nhiệt
Lò dầu tải nhiệt hoạt động dựa trên nguyên tắc truyền nhiệt từ nhiên liệu đốt đến dầu tải, sau đó dầu được dẫn qua hệ thống ống để cung cấp nhiệt cho các quá trình công nghiệp hoặc hệ thống sử dụng nhiệt.
Nguyên lý hoạt động của lò dầu tải nhiệt như sau:
- Cấp liệu và đốt nhiên liệu:
- Nhiên liệu được chuyển từ kho chứa vào buồng đốt thông qua hệ thống cấp liệu tự động. Các loại nhiên liệu như sinh khối, than hoặc các loại rác thải công nghiệp được rải đều lên bề mặt ghi lò, đảm bảo sự phân bố đồng đều.
- Gió tươi sau khi được gia nhiệt qua bộ thu hồi nhiệt, được thổi vào bề mặt ghi. Quá trình này cung cấp đủ lượng oxy cho quá trình cháy, giúp nhiên liệu cháy đều và nhanh chóng, tối ưu hóa hiệu suất đốt.
- Gia nhiệt dầu tải:
- Nhiệt lượng sinh ra từ quá trình đốt cháy sẽ trực tiếp gia nhiệt cho các ống dẫn dầu qua bức xạ nhiệt. Đồng thời, dòng khí thải tiếp tục truyền nhiệt cho các dàn ống của bộ đối lưu, nơi dầu tải nhiệt được gia nhiệt đến nhiệt độ mong muốn.
- Dầu sau khi được gia nhiệt sẽ lưu thông qua hệ thống đường ống và được dẫn đến các phụ tải (thiết bị hoặc hệ thống cần nhiệt), đảm bảo quá trình truyền nhiệt ổn định và hiệu quả.
- Xử lý khí thải:
- Khói thải sau khi rời khỏi buồng đốt sẽ được dẫn qua bộ thu hồi nhiệt để tận dụng lượng nhiệt còn lại. Nhiệt thu hồi này tiếp tục gia nhiệt cho không khí cấp vào buồng đốt, giúp giảm thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu suất tổng thể của lò.
- Khí thải sau khi ra bộ thu hồi nhiệt có nhiệt độ nhỏ hơn 200°C sẽ được dẫn vào hệ thống xử lý khí thải trước khi được thải trực tiếp ra môi trường ngoài.
Những lưu ý quan trọng trong quá trình lắp đặt và vận hành:
Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất:
Luôn tham khảo sách hướng dẫn của nhà sản xuất lò dầu tải nhiệt để biết cách lắp đặt đúng kỹ thuật và các thông số vận hành an toàn.
Kiểm tra hệ thống an toàn:
Đảm bảo rằng các van an toàn của hệ thống hoạt động đúng chức năng, như bảo vệ nhiệt độ cao của dầu, mức dầu thấp nhất trong bồn giãn nở, và bảo vệ lưu tốc dầu.
Vận hành trong giới hạn an toàn:
Không bao giờ được vận hành lò vượt quá áp suất và nhiệt độ cho phép đã được quy định.
Cập nhật thông tin từ nhà sản xuất:
Bất kỳ thay đổi nào về kết cấu hoặc nguyên lý hoạt động của lò đều phải có sự khuyến cáo từ nhà sản xuất hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Kiểm tra định kỳ và theo dõi:
Thực hiện kiểm tra hệ thống định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo thiết bị hoạt động tốt, đồng thời ghi chép lại kết quả theo dõi hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc.
Ngừng hoạt động khi có dấu hiệu hư hại:
Dừng vận hành ngay lập tức và tiến hành bảo trì khẩn cấp nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu hư hại hoặc hỏng hóc nào trên thiết bị.